Nguồn gốc:
Tây An, Trung Quốc
Hàng hiệu:
FHH
Chứng nhận:
ISO9001, CE, API,etc
Số mô hình:
thanh titan
Titanium bar là vật liệu thiết yếu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính chất đặc biệt của chúng.và tương thích sinh học, thanh titan thường được sử dụng trong các ứng dụng chế biến hàng không vũ trụ, ô tô, y tế và hóa học.
Titanium, một kim loại chuyển tiếp, có đặc tính độc đáo làm cho nó lý tưởng cho môi trường đòi hỏi.trong khi khả năng chống ăn mòn đảm bảo tuổi thọ trong điều kiện khắc nghiệtNgoài ra, titan không độc hại và tương thích sinh học, làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho cấy ghép và thiết bị y tế.
Được sản xuất trong các loại khác nhau, mỗi loại phù hợp với các ứng dụng cụ thể, thanh titan có thể trải qua các quy trình như nóng chảy, rèn, gia công,và xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học và kích thước mong muốnNhìn chung, tính linh hoạt và độ bền của thanh titan làm cho chúng vô giá trong kỹ thuật và công nghệ hiện đại.
Vật liệu: Gr1, Gr2, Gr3, Gr4, Gr5, Gr5 ELI, Ti-6Al-7Nb, Gr23
Tiêu chuẩn: ASTM F67, ASTM F136, ISO 5832-2, ISO 5832-3, ISO 5832-11
Bề mặt: Đánh bóng
Chiều kính: 4-96mm
Chiều dài:1000mm, 2000mm,3000mm, hoặc tùy chỉnh bởi khách hàng
Hình dạng: tròn, phẳng
Tình trạng: sơn (M)
Độ dung nạp: h6, h7, h8, h9
Các thanh titan y tế đóng một vai trò quan trọng trong các ứng dụng khác nhau, đặc biệt là cho cấy ghép phẫu thuật như móng xương và các thành phần nha khoa.ASTM F136, và ISO 5832-3, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy. Có sẵn trong các lớp vật liệu bao gồm lớp 2, lớp 5 và lớp 23 (Ti6Al4V ELI), chúng thường có đường kính từ 5mm đến 20mm,với chiều dài tiêu chuẩn là 3000mm hoặc tùy chọn tùy chỉnhCác thanh có hình dạng tròn và bề mặt sáng, đáp ứng độ khoan dung h7, h8, h9 và h10.với kiểm tra tùy chọn của bên thứ ba (eBao bì được cung cấp trong các thùng carton xuất khẩu hoặc vỏ gỗ dán và đảm bảo chất lượng bao gồm EN10204.3.1 chứng chỉ, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
Thành phần hóa học của thanh titanium y tế:
Chất liệu | Ti | Al | V | Nb | Fe, tối đa | C, tối đa | N, tối đa | H, tối đa | O, tối đa |
Gr1 | Bàn | / | / | 0.20 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.18 | |
Gr2 | Bàn | / | / | 0.30 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.25 | |
Gr3 | Bàn | / | / | 0.30 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.35 | |
Gr4 | Bàn | / | / | 0.50 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.40 | |
Gr5 ELI Ti-6Al-4VELI | Bàn | 5.5~6.5 | 3.5~4.5 | 0.25 | 0.08 | 0.05 | 0.012 | 0.13 | |
Ti-6Al-7Nb | Bàn | 5.5-6.5 | / | 6.5-7.5 | 0.25 | 0.08 | 0.08 | 0.009 | 0.20 |
Titanium lớp 12, còn được gọi là Ti-0.3Mo-0.8Ni, là một hợp kim titan linh hoạt cung cấp một sự kết hợp độc đáo của các tính chất cơ học, làm cho nó phù hợp với một loạt các ứng dụng đòi hỏi.Dưới đây là một số đặc điểm chính:
Độ bền cao: Titanium lớp 12 có độ bền cao, cung cấp khả năng chịu tải tuyệt vời.
Độ dẻo dai tuyệt vời: Hợp kim này có độ dẻo dai xuất sắc, cho phép nó dễ dàng được hình thành và định hình mà không có nguy cơ nứt.
Chống ăn mòn: Titanium lớp 12 cho thấy khả năng chống ăn mòn đặc biệt, đặc biệt là trong môi trường giảm và clorua.Điều này làm cho nó một sự lựa chọn lý tưởng cho chế biến hóa học và các ứng dụng biển.
Khả năng hàn tốt: Hợp kim có thể được hàn bằng các kỹ thuật khác nhau, bao gồm hàn TIG và MIG. Các phương pháp hàn thích hợp giúp duy trì tính chất cơ học và tính toàn vẹn của nó.
Sức mạnh mệt mỏi: Lớp 12 có khả năng chống mệt mỏi tuyệt vời, cho phép nó chịu được tải trọng chu kỳ mà không bị suy thoái đáng kể theo thời gian, điều này rất quan trọng đối với các thành phần cấu trúc.
Độ dẫn nhiệt thấp: So với các kim loại khác, lớp 12 có độ dẫn nhiệt thấp hơn, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà quản lý nhiệt là rất quan trọng.
Kháng nhiệt: Nó duy trì các tính chất cơ học trong một phạm vi nhiệt độ, đảm bảo độ tin cậy trong môi trường chịu biến động nhiệt.
Parameter | Giá trị |
---|---|
Vật liệu | Titanium kim loại hoặc hợp kim |
Bề mặt | Sơn, xịt cát, anodized, đen, chọn xịt cát |
Thể loại | Gr1, Gr2, Gr3, Gr4, Gr5, Gr9, Gr12 |
Hình dạng | Quad, Round, Hexagonal |
Tiêu chuẩn | Các loại sản phẩm có thể được sử dụng trong các loại sản phẩm khác. |
Tên | Đường dây Titanium / Đường dây Titanium |
Nhấn mạnh | Tiêu hợp kim loại titan, thanh tròn titan, thanh hợp kim titan, thanh lục giác titan |
Thành phần hóa học của thanh titanium y tế:
Chất liệu | Ti | Al | V | Nb | Fe, tối đa | C, tối đa | N, tối đa | H, tối đa | O, tối đa |
Gr1 | Bàn | / | / | 0.20 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.18 | |
Gr2 | Bàn | / | / | 0.30 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.25 | |
Gr3 | Bàn | / | / | 0.30 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.35 | |
Gr4 | Bàn | / | / | 0.50 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.40 | |
Gr5 ELI Ti-6Al-4VELI | Bàn | 5.5~6.5 | 3.5~4.5 | 0.25 | 0.08 | 0.05 | 0.012 | 0.13 | |
Ti-6Al-7Nb | Bàn | 5.5-6.5 | / | 6.5-7.5 | 0.25 | 0.08 | 0.08 | 0.009 | 0.20 |
Các loại titan khác nhau
Các thanh titan được phân loại thành các loại khác nhau, mỗi loại có thành phần và tính chất riêng biệt phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
Các thanh titan lớp 12, còn được gọi là Ti-3Al-2.5V, cung cấp một số lợi ích làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong môi trường đòi hỏi.
Chống ăn mòn: Titanium lớp 12 thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường axit, làm cho nó lý tưởng cho chế biến hóa học và các ứng dụng biển.
Sức mạnh và độ dẻo dai: Lớp này cung cấp sự cân bằng tốt giữa sức mạnh và độ dẻo dai, cho phép nó chịu được căng thẳng cơ học trong khi vẫn dễ dàng làm việc.
Khả năng hàn: Các thanh titan lớp 12 có khả năng hàn tốt, điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng cần thiết để kết hợp vật liệu.
Mức độ nhẹ: Giống như tất cả các hợp kim titan, lớp 12 là nhẹ, góp phần giảm trọng lượng tổng thể trong các ứng dụng như các thành phần hàng không vũ trụ và ô tô.
Tương thích sinh học: Mức 12 là tương thích sinh học, làm cho nó phù hợp với cấy ghép và thiết bị y tế.
Hiệu suất nhiệt độ cao: Nó duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ cao, cho phép sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến tiếp xúc với nhiệt.
Độ linh hoạt: Sự kết hợp của các tính chất làm cho các thanh titan lớp 12 phù hợp với nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả hàng không vũ trụ, ô tô, y tế và chế biến hóa học.
Các thuộc tính này làm cho các thanh titan lớp 12 trở thành sự lựa chọn ưa thích trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ tin cậy và hiệu suất.
Các thanh titan lớp 12 được sản xuất thông qua một loạt các quy trình chính đảm bảo các tính chất cơ học và kích thước mong muốn.thường sử dụng các phương pháp như Vacuum Arc Remelting (VAR) hoặc Electron Beam Melting (EBM) để sản xuất hợp kim titan tinh khiết cao trong khi ngăn ngừa ô nhiễmSau đó, titan trải qua các quy trình hình thành, bao gồm chế biến nóng, nơi nó được rèn hoặc cuộn ở nhiệt độ cao để tăng độ dẻo dai.và làm lạnh để định hình vật liệu ở nhiệt độ phòng, cải thiện sức mạnh thông qua làm cứng căng.
Máy gia công là bước tiếp theo, nơi các kỹ thuật như quay và mài CNC được sử dụng để đạt được kích thước chính xác.cần thiết phải có các công cụ và phương pháp cắt đặc biệtCác thanh thường được cắt dài bằng cách sử dụng cưa dải hoặc cưa tròn, thường với chất làm mát để quản lý nhiệt.có thể được thực hiện để tối ưu hóa cấu trúc vi mô và cải thiện độ bền.
Các quy trình hoàn thiện cũng rất cần thiết, liên quan đến các phương pháp xử lý bề mặt như anodizing hoặc thụ động để tăng khả năng chống ăn mòn, cũng như đánh bóng để hoàn thiện bề mặt mịn màng,đặc biệt cho các ứng dụng trong lĩnh vực y tế hoặc thẩm mỹTrong suốt quá trình sản xuất, các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm thử nghiệm không phá hủy (NDT) và thử nghiệm cơ khí,được thực hiện để đảm bảo rằng các thanh đáp ứng các tiêu chuẩn và đặc điểm hiệu suất được chỉ địnhCách tiếp cận toàn diện này dẫn đến các thanh titan lớp 12 chất lượng cao phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Ứng dụng của Titanium lớp 12
Các thanh titan thực sự linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính chất đặc biệt của chúng.
Nhìn chung, thanh titan được đánh giá cao vì sự kết hợp độc đáo của các tính chất, làm cho chúng trở thành vật liệu ưa thích trong một số ứng dụng ngày càng tăng.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi