Nguồn gốc:
Tây An, Trung Quốc
Hàng hiệu:
FHH
Chứng nhận:
ISO9001, CE, API,etc
Số mô hình:
thanh titan
Các sản phẩm hợp kim titan nổi tiếng với độ bền kéo cao, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn vượt trội.Ứng dụng của họ trong thể thao ô tô như một giải pháp trọng lượng nhẹ đã đạt được sự phổ biến lớn trong quá khứ gần đâyCác sản phẩm thanh titan của chúng tôi cũng đang đạt được sự công nhận tương tự ở khắp mọi nơi.
Tính chất độc đáo của titan như độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống ăn mòn vượt trội đã làm cho nó được tìm kiếm rất nhiều.Các sản phẩm của chúng tôi được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ngành công nghiệp đua xeChúng tôi đảm bảo rằng mọi mặt hàng đều được chế tạo để cung cấp hiệu suất tốt nhất với độ chính xác cao nhất.
Vật liệu: Gr1, Gr2, Gr3, Gr4, Gr5, Gr5 ELI, Ti-6Al-7Nb, Gr23
Tiêu chuẩn: ASTM F67, ASTM F136, ISO 5832-2, ISO 5832-3, ISO 5832-11
Bề mặt: Đánh bóng
Chiều kính: 4-96mm
Chiều dài:1000mm, 2000mm,3000mm, hoặc tùy chỉnh bởi khách hàng
Hình dạng: tròn, phẳng
Tình trạng: sơn (M)
Độ dung nạp: h6, h7, h8, h9
Các thanh titan y tế đóng một vai trò quan trọng trong các ứng dụng khác nhau, đặc biệt là cho cấy ghép phẫu thuật như móng xương và các thành phần nha khoa.ASTM F136, và ISO 5832-3, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy. Có sẵn trong các lớp vật liệu bao gồm lớp 2, lớp 5 và lớp 23 (Ti6Al4V ELI), chúng thường có đường kính từ 5mm đến 20mm,với chiều dài tiêu chuẩn 3000mm hoặc tùy chọn tùy chỉnhCác thanh có hình dạng tròn và bề mặt sáng, đáp ứng độ khoan dung h7, h8, h9 và h10.với kiểm tra tùy chọn của bên thứ ba (eBao bì được cung cấp trong các thùng carton xuất khẩu hoặc vỏ gỗ dán và đảm bảo chất lượng bao gồm EN10204.3.1 chứng chỉ, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
Thành phần hóa học của thanh titanium y tế:
Chất liệu | Ti | Al | V | Nb | Fe, tối đa | C, tối đa | N, tối đa | H, tối đa | O, tối đa |
Gr1 | Bàn | / | / | 0.20 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.18 | |
Gr2 | Bàn | / | / | 0.30 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.25 | |
Gr3 | Bàn | / | / | 0.30 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.35 | |
Gr4 | Bàn | / | / | 0.50 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.40 | |
Gr5 ELI Ti-6Al-4VELI | Bàn | 5.5~6.5 | 3.5~4.5 | 0.25 | 0.08 | 0.05 | 0.012 | 0.13 | |
Ti-6Al-7Nb | Bàn | 5.5-6.5 | / | 6.5-7.5 | 0.25 | 0.08 | 0.08 | 0.009 | 0.20 |
Titanium lớp 12, còn được gọi là Ti-0.3Mo-0.8Ni, là một hợp kim titan linh hoạt cung cấp một sự kết hợp độc đáo của các tính chất cơ học, làm cho nó phù hợp với một loạt các ứng dụng đòi hỏi.Dưới đây là một số đặc điểm chính:
Độ bền cao: Titanium lớp 12 có độ bền cao, cung cấp khả năng chịu tải tuyệt vời.
Độ dẻo dai tuyệt vời: Hợp kim này có độ dẻo dai xuất sắc, cho phép nó dễ dàng được hình thành và định hình mà không có nguy cơ nứt.
Chống ăn mòn: Titanium lớp 12 cho thấy khả năng chống ăn mòn đặc biệt, đặc biệt là trong môi trường giảm và clorua.Điều này làm cho nó trở thành một sự lựa chọn lý tưởng cho chế biến hóa học và các ứng dụng biển.
Khả năng hàn tốt: Hợp kim có thể được hàn bằng các kỹ thuật khác nhau, bao gồm hàn TIG và MIG. Các phương pháp hàn thích hợp giúp duy trì tính chất cơ học và tính toàn vẹn của nó.
Sức mạnh mệt mỏi: Lớp 12 có khả năng chống mệt mỏi tuyệt vời, cho phép nó chịu được tải trọng chu kỳ mà không bị suy thoái đáng kể theo thời gian, điều này rất quan trọng đối với các thành phần cấu trúc.
Độ dẫn nhiệt thấp: So với các kim loại khác, lớp 12 có độ dẫn nhiệt thấp hơn, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà quản lý nhiệt là rất quan trọng.
Kháng nhiệt: Nó duy trì các tính chất cơ học trong một phạm vi nhiệt độ, đảm bảo độ tin cậy trong môi trường chịu biến động nhiệt.
Parameter | Giá trị |
---|---|
Vật liệu | Titanium kim loại hoặc hợp kim |
Bề mặt | Sơn, xịt cát, anodized, đen, chọn xịt cát |
Thể loại | Gr1, Gr2, Gr3, Gr4, Gr5, Gr9, Gr12 |
Hình dạng | Quad, Round, Hexagonal |
Tiêu chuẩn | Các loại sản phẩm có thể được sử dụng trong các loại sản phẩm khác. |
Tên | Đường dây Titanium / Đường dây Titanium |
Nhấn mạnh | Tiêu hợp kim loại titan, thanh tròn titan, thanh hợp kim titan, thanh lục giác titan |
Thành phần hóa học của thanh titanium y tế:
Chất liệu | Ti | Al | V | Nb | Fe, tối đa | C, tối đa | N, tối đa | H, tối đa | O, tối đa |
Gr1 | Bàn | / | / | 0.20 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.18 | |
Gr2 | Bàn | / | / | 0.30 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.25 | |
Gr3 | Bàn | / | / | 0.30 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.35 | |
Gr4 | Bàn | / | / | 0.50 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.40 | |
Gr5 ELI Ti-6Al-4VELI | Bàn | 5.5~6.5 | 3.5~4.5 | 0.25 | 0.08 | 0.05 | 0.012 | 0.13 | |
Ti-6Al-7Nb | Bàn | 5.5-6.5 | / | 6.5-7.5 | 0.25 | 0.08 | 0.08 | 0.009 | 0.20 |
Các loại thanh titan khác nhau
Các thanh hợp kim titan được phân loại thành các loại khác nhau dựa trên thành phần và tính chất của chúng, với mỗi loại cung cấp các đặc điểm độc đáo phù hợp với các ứng dụng khác nhau.Các loại hợp kim titan phổ biến bao gồm:: Lớp 1, là 99,5% titan tinh khiết, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có khả năng hình thành tốt nhưng có độ bền thấp, làm cho nó phù hợp với chế biến hóa học và các ứng dụng hàng hải;Mức 2, với 99,2% titan tinh khiết, cung cấp sự cân bằng tốt về độ bền và độ dẻo dai, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và công nghiệp;Lớp 3 có độ bền cao hơn lớp 2 và phù hợp với sử dụng hàng không vũ trụ và quân sự; Thể loại 4 nổi tiếng với độ bền đặc biệt của nó, được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao trong hàng không vũ trụ và chế biến hóa học; Thể loại 5 (Ti-6Al-4V) là hợp kim titan được sử dụng phổ biến nhất,được biết đến với tỷ lệ sức mạnh nặng cao của nó và phù hợp với cấy ghép hàng không vũ trụ và y tế; lớp 6 cung cấp khả năng hàn và chống ăn mòn được cải thiện, chủ yếu được áp dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và hóa học; lớp 7, với 0,2% palladium được thêm vào,tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit; Mức 9 (Ti-3Al-2.5V) có khả năng hàn tốt và khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các ứng dụng hàng không vũ trụ và y tế; và cuối cùng, Mức 23 (Ti-6Al-4V ELI) vượt trội về khả năng tương thích sinh học,làm cho nó lý tưởng cho cấy ghép và thiết bị y tếSự lựa chọn loại thanh hợp kim titan phụ thuộc vào các yêu cầu ứng dụng cụ thể, bao gồm độ bền, trọng lượng, khả năng chống ăn mòn và có thể hàn.
Các thanh titan lớp 12, được biết đến với thành phần và tính chất độc đáo của chúng, cung cấp một số lợi thế trên nhiều ứng dụng khác nhau.
Sức mạnh cao: Các thanh titan lớp 12 có tỷ lệ sức mạnh so với trọng lượng tuyệt vời, làm cho chúng lý tưởng cho các ứng dụng mà sức mạnh là rất quan trọng mà không thêm trọng lượng đáng kể.
Chống ăn mòn: Những thanh này thể hiện khả năng chống ăn mòn đặc biệt đối với một loạt các môi trường ăn mòn, bao gồm hóa chất và nước biển.Điều này làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng xử lý hóa học và biển.
Tính dẻo dai và có thể hình thành: Titanium lớp 12 rất dẻo dai, cho phép nó dễ dàng được chế tạo thành các hình dạng phức tạp mà không bị nứt, điều này rất cần thiết cho các thiết kế phức tạp.
Khả năng hàn tốt: Hợp kim có thể được hàn bằng các kỹ thuật khác nhau, cho phép tích hợp dễ dàng vào các cấu trúc và thành phần trong khi duy trì tính toàn vẹn cơ học.
Chống mệt mỏi: Các thanh titan lớp 12 cho thấy khả năng chống mệt mỏi tuyệt vời, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng chịu tải và căng thẳng chu kỳ.
Tương thích sinh học: Do bản chất không phản ứng, titan lớp 12 tương thích sinh học, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho cấy ghép y tế và dụng cụ phẫu thuật.
Độ ổn định nhiệt độ: Những thanh này duy trì tính chất cơ học của chúng trong một phạm vi nhiệt độ rộng, đảm bảo độ tin cậy trong các môi trường nhiệt khác nhau.
Độ dẫn nhiệt thấp: Titanium lớp 12 có độ dẫn nhiệt thấp hơn so với nhiều kim loại, có thể có lợi trong các ứng dụng đòi hỏi cách nhiệt.
Ứng dụng đa năng: Sự kết hợp của sức mạnh, khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn làm cho các thanh titan lớp 12 phù hợp cho các lĩnh vực khác nhau, bao gồm hàng không vũ trụ, y tế,và các ứng dụng công nghiệp.
Các thanh titan lớp 12 được sản xuất thông qua một loạt các quy trình chính đảm bảo các tính chất cơ học và kích thước mong muốn.thường sử dụng các phương pháp như Vacuum Arc Remelting (VAR) hoặc Electron Beam Melting (EBM) để sản xuất hợp kim titan tinh khiết cao trong khi ngăn ngừa ô nhiễmSau đó, titan trải qua các quy trình hình thành, bao gồm chế biến nóng, nơi nó được rèn hoặc cuộn ở nhiệt độ cao để tăng độ dẻo dai.và làm lạnh để định hình vật liệu ở nhiệt độ phòng, cải thiện sức mạnh thông qua làm cứng căng.
Máy gia công là bước tiếp theo, nơi các kỹ thuật như quay và mài CNC được sử dụng để đạt được kích thước chính xác.cần thiết phải có các công cụ và phương pháp cắt đặc biệtCác thanh thường được cắt dài bằng cách sử dụng cưa dải hoặc cưa tròn, thường với chất làm mát để quản lý nhiệt.có thể được thực hiện để tối ưu hóa cấu trúc vi mô và cải thiện độ bền.
Các quy trình hoàn thiện cũng rất cần thiết, liên quan đến các phương pháp xử lý bề mặt như anodizing hoặc thụ động để tăng khả năng chống ăn mòn, cũng như đánh bóng để hoàn thiện bề mặt mịn màng,đặc biệt cho các ứng dụng trong lĩnh vực y tế hoặc thẩm mỹTrong suốt quá trình sản xuất, các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm thử nghiệm không phá hủy (NDT) và thử nghiệm cơ khí,được thực hiện để đảm bảo rằng các thanh đáp ứng các tiêu chuẩn và đặc điểm hiệu suất được chỉ địnhCách tiếp cận toàn diện này dẫn đến các thanh titan lớp 12 chất lượng cao phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Ứng dụng của thanh titan
Các thanh titan được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do các tính chất độc đáo của chúng, chẳng hạn như độ bền cao, trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng tương thích sinh học.Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, các thanh titan được sử dụng trong cấu trúc khung máy bay, các thành phần động cơ và các bộ buộc, cải thiện đáng kể hiệu quả nhiên liệu và hiệu suất bay.chúng được chế tạo thành cấy ghép chỉnh hình (như vít và tấm) và cấy ghép nha khoa, và cũng được sử dụng cho các dụng cụ phẫu thuật cường độ cao, làm cho chúng phù hợp với việc cấy ghép lâu dài trong cơ thể do khả năng tương thích sinh học của chúng.
Trong các ứng dụng hàng hải, thanh titan được sử dụng trong các thành phần như cánh quạt, trục và phụ kiện cho thuyền và tàu ngầm, cung cấp khả năng chống ăn mòn nước muối.Trong ngành công nghiệp chế biến hóa chất, chúng được sử dụng trong đường ống và bể để xử lý các chất ăn mòn, kéo dài đáng kể tuổi thọ của thiết bị.thanh titan được tìm thấy trong các bộ phận hiệu suất cao như hệ thống xả và các thành phần khung gầm, góp phần giảm trọng lượng và cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
Trong thiết bị thể thao, chúng được sử dụng trong xe đạp cao cấp, gậy golf và các thiết bị khác, nơi sức mạnh và trọng lượng nhẹ là rất quan trọng.phục vụ như các thành phần cấu trúc và các yếu tố trang tríTrong lĩnh vực năng lượng, chúng được áp dụng trong thiết bị khoan ngoài khơi và đường ống trong ngành công nghiệp dầu khí,cũng như trong các thành phần cho tuabin gió và gắn tấm pin mặt trời trong năng lượng tái tạoNhìn chung, các ứng dụng của thanh titan đang mở rộng trên nhiều ngành công nghiệp, và tiềm năng của chúng tiếp tục phát triển với những tiến bộ trong công nghệ.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi