Nguồn gốc:
Tây An, Trung Quốc
Hàng hiệu:
FHH
Chứng nhận:
ISO9001, CE, API,etc
Số mô hình:
thanh titan
Tính tương thích sinh học của titan lớp 5 đảm bảo rằng nó tích hợp tốt với mô con người, làm giảm đáng kể nguy cơ phản ứng bất lợi.khả năng chống ăn mòn của nó làm cho nó phù hợp để cấy ghép lâu dài trong cơ thể, duy trì tính toàn vẹn cấu trúc ngay cả trong môi trường sinh học khắc nghiệt. Với sự tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như ASTM F136, các thanh titan này được sản xuất theo kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt,đảm bảo độ tin cậy và an toàn.
Trong môi trường y tế, các thanh hợp kim titan 10mm và 12mm Gr5 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cấy ghép chỉnh hình, thiết bị nha khoa và dụng cụ phẫu thuật.Tính linh hoạt và sức mạnh của chúng cho phép các thiết kế sáng tạo nâng cao kết quả bệnh nhânKhi lĩnh vực y tế tiếp tục tiến bộ, việc sử dụng hợp kim titan như Gr5 sẽ vẫn là một phần không thể thiếu trong việc phát triển các giải pháp y tế hiệu quả và an toàn.
Gr 5 thanh / thanh hợp kim titan Thành phần hóa học
Thể loại | Ti | C | Fe | H | N | O | Al | V |
Ti Grade5 | 90 phút | ️ | 0.25 tối đa | ️ | ️ | 0.2 tối đa | 6 phút | 4 phút. |
Gr 5 thanh titan
Nguyên tố | Mật độ | Điểm nóng chảy | Độ bền kéo | Sức mạnh năng suất (0,2% Offset) | Chiều dài |
Titanium Gr. 5 | 4.43 g/cm3 | 1632 °C (2970 °F) | Psi 138000, MPa 950 |
Psi 128000 MPa 880 |
14 % |
Các lớp tương đương cho lớp 5
Tiêu chuẩn | Nhà máy NR. | UNS |
Titanium Gr. 5 | 3.7165 | N56400 |
Thành phần hóa học của thanh titanium y tế:
Chất liệu | Ti | Al | V | Nb | Fe, tối đa | C, tối đa | N, tối đa | H, tối đa | O, tối đa |
Gr1 | Bàn | / | / | 0.20 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.18 | |
Gr2 | Bàn | / | / | 0.30 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.25 | |
Gr3 | Bàn | / | / | 0.30 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.35 | |
Gr4 | Bàn | / | / | 0.50 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.40 | |
Gr5 ELI Ti-6Al-4VELI | Bàn | 5.5~6.5 | 3.5~4.5 | 0.25 | 0.08 | 0.05 | 0.012 | 0.13 | |
Ti-6Al-7Nb | Bàn | 5.5-6.5 | / | 6.5-7.5 | 0.25 | 0.08 | 0.08 | 0.009 | 0.20 |
Titanium lớp 5, còn được gọi là Ti-6Al-4V, là một hợp kim titan phổ biến với một số tính chất có lợi, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau.Dưới đây là một số lợi thế chính của thanh titan lớp 5:
Tỷ lệ sức mạnh-trọng lượng cao: Titanium lớp 5 có tỷ lệ sức mạnh-trọng lượng tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng hàng không vũ trụ, ô tô và hàng hải, nơi giảm trọng lượng là rất quan trọng.
Chống ăn mòn: Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt, làm cho nó phù hợp với chế biến hóa học, ứng dụng trên biển và sử dụng y sinh học.
Chống nhiệt: Titanium lớp 5 có thể chịu được nhiệt độ cao, duy trì tính chất cơ học ngay cả ở nhiệt độ cao, điều này có lợi trong các ứng dụng hiệu suất cao.
Tương thích sinh học: Nó tương thích sinh học, làm cho nó trở thành sự lựa chọn phổ biến cho cấy ghép và thiết bị y tế, vì nó giảm thiểu nguy cơ phản ứng bất lợi trong cơ thể.
Khả năng hàn tốt: Titanium lớp 5 có thể được hàn và chế tạo bằng các kỹ thuật khác nhau, cho phép tính linh hoạt trong quy trình sản xuất.
Chống mệt mỏi: Hợp kim thể hiện độ bền mệt mỏi tuyệt vời, làm cho nó phù hợp với các thành phần chịu tải chu kỳ.
Tính dẫn nhiệt thấp: Tính chất này có thể có lợi trong các ứng dụng mà quản lý nhiệt là quan trọng, chẳng hạn như trong một số thành phần hàng không vũ trụ.
Không từ tính: Titanium lớp 5 là không từ tính, có thể có lợi trong một số ứng dụng điện tử và y tế.
Những lợi thế này làm cho các thanh titan lớp 5 trở thành lựa chọn ưa thích trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, y tế, ô tô và hàng hải.
Tên | Vật liệu | Hình dạng | Bề mặt | Tiêu chuẩn | Thể loại |
---|---|---|---|---|---|
Đường dây Titanium / Đường dây Titanium | Titanium kim loại hoặc hợp kim | Quảng, tròn, hình sáu góc | Sơn, xịt cát, anodized, màu đen, chọn xịt cát | Các loại sản phẩm có thể được sử dụng trong các loại sản phẩm khác. | Gr1, Gr2, 3, 4, 5, 9, 12 |
Sản xuất thanh titan liên quan đến một số quy trình chính đảm bảo vật liệu đáp ứng các tính chất cơ học và vật lý cụ thể.
Thu thập nguyên liệu thô:
Nấu chảy:
Xây dựng:
Máy gia công:
Điều trị nhiệt:
Xử lý bề mặt:
Kiểm soát chất lượng:
Ứng dụng của thanh titan
Các thanh titan được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do các tính chất độc đáo của chúng, chẳng hạn như độ bền cao, trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng tương thích sinh học.Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, các thanh titan được sử dụng trong cấu trúc khung máy bay, các thành phần động cơ và các bộ buộc, cải thiện đáng kể hiệu quả nhiên liệu và hiệu suất bay.chúng được chế tạo thành cấy ghép chỉnh hình (như vít và tấm) và cấy ghép nha khoa, và cũng được sử dụng cho các dụng cụ phẫu thuật cường độ cao, làm cho chúng phù hợp với việc cấy ghép lâu dài trong cơ thể do khả năng tương thích sinh học của chúng.
Trong các ứng dụng hàng hải, thanh titan được sử dụng trong các thành phần như cánh quạt, trục và phụ kiện cho thuyền và tàu ngầm, cung cấp khả năng chống ăn mòn nước muối.Trong ngành công nghiệp chế biến hóa chất, chúng được sử dụng trong đường ống và bể để xử lý các chất ăn mòn, kéo dài đáng kể tuổi thọ của thiết bị.thanh titan được tìm thấy trong các bộ phận hiệu suất cao như hệ thống xả và các thành phần khung gầm, góp phần giảm trọng lượng và cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
Trong thiết bị thể thao, chúng được sử dụng trong xe đạp cao cấp, gậy golf và các thiết bị khác, nơi sức mạnh và trọng lượng nhẹ là rất quan trọng.phục vụ như các thành phần cấu trúc và các yếu tố trang tríTrong lĩnh vực năng lượng, chúng được áp dụng trong thiết bị khoan ngoài khơi và đường ống trong ngành công nghiệp dầu khí,cũng như trong các thành phần cho tuabin gió và gắn tấm pin mặt trời trong năng lượng tái tạoNhìn chung, các ứng dụng của thanh titan đang mở rộng trên nhiều ngành công nghiệp, và tiềm năng của chúng tiếp tục phát triển với những tiến bộ trong công nghệ.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi