Nguồn gốc:
Tây An, Trung Quốc
Hàng hiệu:
FHH
Chứng nhận:
ISO9001, CE, API,etc
Số mô hình:
thanh titan
Hợp kim titan được công nhận rộng rãi là vật liệu cấy ghép lý tưởng do khả năng tương thích tuyệt vời với mô người.Tính chất độc đáo của chúng làm cho chúng vô giá trong các thủ tục phẫu thuật và nha khoaCác hợp kim titan được sử dụng để tạo ra một loạt các thiết bị y tế, bao gồm cấy ghép đầu hông và xương đùi, cơ thể cột sống nhân tạo, khớp đầu gối và khuỷu tay, thiết bị nha khoa, vỏ máy tạo nhịp tim,van tim, và thậm chí là lưới titan để tái tạo sọ.
Chúng tôi cung cấp hàng tồn kho đa dạng các thanh titan y tế với các kích thước khác nhau, bao gồm 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm và 12mm.Cổ phiếu rộng lớn này cho phép chúng tôi đáp ứng nhu cầu giao hàng khẩn cấp của khách hàng của chúng tôi, cũng như đáp ứng các yêu cầu đặt hàng nhỏ hơn.
Các thanh titan là các mảnh kim loại hình trụ rắn, chủ yếu bao gồm titan, được biết đến với tính chất nhẹ nhưng mạnh mẽ của chúng.Chúng thể hiện khả năng chống ăn mòn đặc biệt và tỷ lệ sức mạnh/trọng lượng cao, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau.các thanh titan đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất trong môi trường đòi hỏi.
Tóm lại, tính linh hoạt và khả năng tương thích sinh học của thanh titan đặt chúng vào vị trí là một yếu tố quan trọng trong lĩnh vực y tế,đóng góp đáng kể cho sự tiến bộ trong chăm sóc bệnh nhân và kết quả phẫu thuậtSự sẵn có của chúng trong nhiều kích thước cho phép linh hoạt trong ứng dụng, phục vụ cho cả nhu cầu quy mô lớn và khẩn cấp.
Giới thiệu về các thanh titan lớp 1 và lớp 2
Titanium lớp 1 và lớp 2 là các loại titan tinh khiết thương mại được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tỷ lệ độ bền/trọng lượng cao và khả năng hàn tốt.Các loại này thường được sử dụng trong các ứng dụng mà độ bền, trọng lượng và khả năng chống lại các yếu tố môi trường là rất quan trọng.
Cả thanh titan lớp 1 và lớp 2 đều có tính chất đặc biệt cho các ứng dụng khác nhau.trong khi lớp 2 được chọn vì sức mạnh cao hơn và linh hoạt trong môi trường đòi hỏiTính chất nhẹ và tính chất cơ học tuyệt vời của chúng làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp nơi hiệu suất và độ bền là tối quan trọng.
Các thanh titan lớp 1 và lớp 2 là hai loại vật liệu titan tinh khiết thương mại, được sử dụng rộng rãi vì tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn.Titanium lớp 1 chứa ít nhất 990,5% titan và tự hào về độ dẻo dai xuất sắc, với độ bền kéo khoảng 240 MPa (35.000 psi) và độ bền suất khoảng 170 MPa (25.000 psi), cùng với độ kéo dài khoảng 24%.Điều này làm cho Titanium lớp 1 đặc biệt hiệu quả trong chế biến hóa học và môi trường biển, đặc biệt phù hợp để sản xuất các thành phần có hình dạng phức tạp.
Ngược lại, titan lớp 2 có độ tinh khiết thấp hơn một chút, chứa ít nhất 99,2% titan và có độ bền cao hơn, với độ bền kéo khoảng 340 MPa (49,(000 psi) và độ bền của khoảng 275 MPa (40, 000 psi), cùng với độ kéo dài 20%. Độ cứng của nó lớn hơn so với lớp 1, và nó có độ bền mệt mỏi tốt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng chịu áp lực lớn hơn,như hàng không vũ trụ, thiết bị ô tô và công nghiệp.
Cả hai vật liệu đều có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, cho phép chúng hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, và cả hai đều dễ hàn.Lớp 2 thường được ưa thích trong các ứng dụng cấu trúc đòi hỏi độ bền và độ bền cao hơnNhìn chung, hai thanh titan này, với tính chất xuất sắc và ứng dụng đa dạng của chúng, đóng một vai trò quan trọng trong nhiều môi trường hiệu suất cao.
Thành phần hóa học của thanh titanium y tế:
Chất liệu | Ti | Al | V | Nb | Fe, tối đa | C, tối đa | N, tối đa | H, tối đa | O, tối đa |
Gr1 | Bàn | / | / | 0.20 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.18 | |
Gr2 | Bàn | / | / | 0.30 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.25 | |
Gr3 | Bàn | / | / | 0.30 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.35 | |
Gr4 | Bàn | / | / | 0.50 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.40 | |
Gr5 ELI Ti-6Al-4VELI | Bàn | 5.5~6.5 | 3.5~4.5 | 0.25 | 0.08 | 0.05 | 0.012 | 0.13 | |
Ti-6Al-7Nb | Bàn | 5.5-6.5 | / | 6.5-7.5 | 0.25 | 0.08 | 0.08 | 0.009 | 0.20 |
Chống ăn mòn tuyệt vời: Titanium lớp 1 có khả năng chống ăn mòn cao đối với nhiều môi trường ăn mòn, làm cho nó lý tưởng cho chế biến hóa học và các ứng dụng biển.
Độ dẻo cao: Nó có độ dẻo cao hơn, cho phép dễ dàng định hình và hình thành thành hình học phức tạp mà không có nguy cơ gãy.
Trọng lượng nhẹ: Titanium nhẹ hơn đáng kể so với thép, làm cho titanium lớp 1 lý tưởng cho các ứng dụng mà việc giảm trọng lượng là rất quan trọng.
Tương thích sinh học: Nó không độc hại và tương thích sinh học, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng y tế, chẳng hạn như cấy ghép và dụng cụ phẫu thuật.
Khả năng hàn tốt: Titanium lớp 1 có thể hàn dễ dàng, tạo điều kiện cho việc chế tạo các cấu trúc phức tạp.
Sức mạnh cao hơn: Titanium lớp 2 cung cấp độ bền kéo và độ bền cao hơn so với lớp 1, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải cao hơn.
Chống mệt mỏi xuất sắc: Nó thể hiện sức chịu mệt mỏi vượt trội, có lợi trong các ứng dụng tải năng động, chẳng hạn như trong các thành phần hàng không vũ trụ và ô tô.
Chống ăn mòn: Giống như lớp 1, lớp 2 cũng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng đa năng: Sự kết hợp của nó về sức mạnh và độ dẻo dai làm cho nó lý tưởng cho một loạt các ứng dụng công nghiệp, bao gồm các thành phần cấu trúc trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và dầu khí.
Dễ dàng sản xuất: Lớp 2 có thể dễ dàng được chế biến và chế tạo, cung cấp tính linh hoạt trong sản xuất.
Cả thanh titan lớp 1 và lớp 2 đều cung cấp những lợi thế độc đáo tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, làm cho chúng trở thành vật liệu có giá trị trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Tên | Vật liệu | Hình dạng | Bề mặt | Tiêu chuẩn | Thể loại |
---|---|---|---|---|---|
Đường dây Titanium / Đường dây Titanium | Titanium kim loại hoặc hợp kim | Quảng, tròn, hình sáu góc | Sơn, xịt cát, anodized, màu đen, chọn xịt cát | Các loại sản phẩm có thể được sử dụng trong các loại sản phẩm khác. | Gr1, Gr2, 3, 4, 5, 9, 12 |
Chiết xuất và tinh chế: Titanium được chiết xuất từ quặng như rutile hoặc ilmenite, thường thông qua quá trình Kroll, chuyển đổi titanium tetrachloride thành bọt biển titanium.
Nấu chảy: Xốp titan được nấu chảy bằng cách sử dụng các quy trình như tái nấu chảy cung chân không (VAR) hoặc nấu chảy chùm electron (EBM) để đảm bảo độ tinh khiết cao và loại bỏ tạp chất.
Xây dựng:
Xử lý nhiệt: Tùy thuộc vào ứng dụng, các quy trình xử lý nhiệt có thể được áp dụng để tăng cường tính chất cơ học, chẳng hạn như hàn để giảm căng thẳng.
Máy chế: Các kỹ thuật gia công chính xác, chẳng hạn như xoay, mài và mài, được sử dụng để đạt được độ khoan dung chặt chẽ và kết thúc bề mặt cụ thể.
Điều trị bề mặt: Các phương pháp điều trị bổ sung như dấm hoặc anodizing có thể được áp dụng để cải thiện khả năng chống ăn mòn và đặc điểm bề mặt.
Kiểm tra và thử nghiệm: Các sản phẩm cuối cùng được kiểm tra kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra không phá hủy, để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của ngành.
Các quy trình này đảm bảo rằng các thanh titan lớp 1 và lớp 2 có các tính chất cơ học và hiệu suất cần thiết cho các ứng dụng dự định của chúng.
Ứng dụng của thanh titan
Các thanh titan được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do các tính chất độc đáo của chúng, chẳng hạn như độ bền cao, trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng tương thích sinh học.Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, các thanh titan được sử dụng trong cấu trúc khung máy bay, các thành phần động cơ và các bộ buộc, cải thiện đáng kể hiệu quả nhiên liệu và hiệu suất bay.chúng được chế tạo thành cấy ghép chỉnh hình (như vít và tấm) và cấy ghép nha khoa, và cũng được sử dụng cho các dụng cụ phẫu thuật cường độ cao, làm cho chúng phù hợp với việc cấy ghép lâu dài trong cơ thể do khả năng tương thích sinh học của chúng.
Trong các ứng dụng hàng hải, thanh titan được sử dụng trong các thành phần như cánh quạt, trục và phụ kiện cho thuyền và tàu ngầm, cung cấp khả năng chống ăn mòn nước muối.Trong ngành công nghiệp chế biến hóa chất, chúng được sử dụng trong đường ống và bể để xử lý các chất ăn mòn, kéo dài đáng kể tuổi thọ của thiết bị.thanh titan được tìm thấy trong các bộ phận hiệu suất cao như hệ thống xả và các thành phần khung gầm, góp phần giảm trọng lượng và cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
Trong thiết bị thể thao, chúng được sử dụng trong xe đạp cao cấp, gậy golf và các thiết bị khác, nơi sức mạnh và trọng lượng nhẹ là rất quan trọng.phục vụ như các thành phần cấu trúc và các yếu tố trang tríTrong lĩnh vực năng lượng, chúng được áp dụng trong thiết bị khoan ngoài khơi và đường ống trong ngành công nghiệp dầu khí,cũng như trong các thành phần cho tuabin gió và gắn tấm pin mặt trời trong năng lượng tái tạoNhìn chung, các ứng dụng của thanh titan đang mở rộng trên nhiều ngành công nghiệp, và tiềm năng của chúng tiếp tục phát triển với những tiến bộ trong công nghệ.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi