Nguồn gốc:
Tây An, Trung Quốc
Hàng hiệu:
FHH
Titanium lớp 7 là một hợp kim titan tinh khiết thương mại có chứa một lượng nhỏ palladium, thường khoảng 0,12 đến 0,25%.làm cho nó đặc biệt phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi trong các ngành công nghiệp khác nhauĐược biết đến với tính chất cơ học tuyệt vời của nó, lớp 7 titanium cung cấp một sự cân bằng của sức mạnh, ductility, và hàn,làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích trong môi trường mà cả hiệu suất và tuổi thọ đều rất quan trọngCác đặc điểm độc đáo của hợp kim này cho phép nó vượt trội hơn nhiều vật liệu khác, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt.
Bụi titan lớp 7 có một số tính chất chính làm cho chúng lý tưởng cho một loạt các ứng dụng.chúng có thể chịu được sự tiếp xúc với môi trường hung hăng như nước biển, axit và kiềm mà không có sự phân hủy đáng kể.Ngoài ra, Titanium lớp 7 có mật độ thấp, cung cấp một giải pháp nhẹ mà không phải hy sinh sức mạnh, có lợi trong các ứng dụng mà việc tiết kiệm trọng lượng là điều cần thiết.
Về tính chất cơ học, Titanium lớp 7 tự hào có độ bền kéo tốt và khả năng chống mệt mỏi. Nó có thể chịu được căng thẳng đáng kể theo thời gian mà không bị mệt mỏi.làm cho nó đáng tin cậy trong các ứng dụng độngHơn nữa, khả năng hàn tuyệt vời của nó cho phép chế tạo dễ dàng và kết hợp với các vật liệu khác, cung cấp tính linh hoạt trong quy trình sản xuất.Các thuộc tính này đảm bảo rằng ống titan lớp 7 không chỉ hoạt động tốt mà còn duy trì tính toàn vẹn cấu trúc trong thời gian dài.
Các ứng dụng của ống titan lớp 7 trải dài nhiều ngành công nghiệp, do sự kết hợp độc đáo của các đặc tính.Trong bối cảnh này, Titanium lớp 7 thường được sử dụng trong hệ thống đường ống nước biển, bộ trao đổi nhiệt và máy ngưng tụ, nơi khả năng chống ăn mòn là tối quan trọng.Khả năng của các ống này để chịu được môi trường biển khắc nghiệt mà không bị mòn đáng kể kéo dài tuổi thọ của chúng và giảm chi phí bảo trì, làm cho chúng trở thành một lựa chọn kinh tế cho các nhà đóng tàu và các nhà khai thác hàng hải.
Một ứng dụng quan trọng khác của ống titan lớp 7 là trong lĩnh vực chế biến hóa chất. Ở đây, chúng được sử dụng trong máy trao đổi nhiệt, lò phản ứng và hệ thống đường ống xử lý các chất ăn mòn.Sự chống ăn mòn được tăng cường do hàm lượng palladium đảm bảo rằng các ống hoạt động đáng tin cậy, ngay cả khi tiếp xúc với các hóa chất hung hăng ở nhiệt độ cao.Các nhà sản xuất trong lĩnh vực này được hưởng lợi từ hiệu quả hoạt động tăng và giảm rủi ro liên quan đến sự cố vật liệu.
Có một số lợi thế khi sử dụng ống titan lớp 7 so với các vật liệu truyền thống như thép không gỉ hoặc đồng. Một trong những lợi ích hấp dẫn nhất là khả năng chống ăn mòn vượt trội của chúng,mang lại tuổi thọ lâu hơn và chi phí bảo trì thấp hơnTrong môi trường mà ăn mòn là một mối quan tâm đáng kể, đầu tư ban đầu vào titan lớp 7 có thể mang lại tiết kiệm đáng kể trong thời gian dài.bản chất nhẹ của titan cho phép xử lý và lắp đặt dễ dàng hơn, có thể đặc biệt có lợi trong các dự án quy mô lớn, nơi mỗi kg đều có giá trị.
Hơn nữa, titan lớp 7 có độ dẫn nhiệt tuyệt vời, có lợi cho các ứng dụng đòi hỏi chuyển nhiệt hiệu quả.khả năng chống bị bẩn và vảy có thể dẫn đến hiệu suất nhiệt tổng thể tốt hơn trong bộ trao đổi nhiệtĐặc điểm này đảm bảo rằng các hệ thống vẫn hiệu quả theo thời gian, giảm tiêu thụ năng lượng và góp phần vào các nỗ lực bền vững trong hoạt động công nghiệp.
Quá trình sản xuất ống titan lớp 7 bao gồm một số bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất.Các viên titan được sản xuất thông qua các kỹ thuật nóng chảy như nóng chảy cung chân không (VAR) hoặc nóng chảy chùm electron (EBM)Các quy trình này giúp đạt được mức độ tinh khiết cao và cấu trúc vi mô nhất quán, rất cần thiết cho các tính chất cơ học tối ưu.chúng trải qua quá trình làm việc nóng, bao gồm đâm xoay và kéo dài, để tạo ra các ống liền mạch.
Sau khi hình thành, các ống được xử lý nhiệt để tăng cường tính chất cơ học của chúng.đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ứng dụng dự định của nóNgoài ra, thử nghiệm kỹ lưỡng, bao gồm thử nghiệm thủy tĩnh và thử nghiệm không phá hủy, được thực hiện để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu suất của các ống trước khi giao cho khách hàng.Quá trình sản xuất tỉ mỉ này nhấn mạnh độ tin cậy của ống titan lớp 7 trong các ứng dụng quan trọng.
Khi các ngành công nghiệp tiếp tục tìm kiếm các vật liệu hiệu quả và bền vững hơn, nhu cầu về ống titan lớp 7 dự kiến sẽ tăng lên.Các đổi mới trong kỹ thuật sản xuất và phát triển hợp kim có thể dẫn đến cải thiện tính chất và giảm chi phí sản xuấtNghiên cứu để tăng cường các tính chất đặc biệt của titan lớp 7,chẳng hạn như tăng tỷ lệ sức mạnh so với trọng lượng hoặc cải thiện khả năng hàn của nó, có thể mở ra những con đường mới cho việc sử dụng nó trong các dự án kỹ thuật tiên tiến.
Hơn nữa, sự tập trung ngày càng tăng vào tính bền vững có thể thúc đẩy sự quan tâm đến các vật liệu như Titanium lớp 7,cung cấp hiệu suất lâu dài và giảm tác động môi trường trong suốt vòng đời của chúngCác ngành công nghiệp ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của việc chọn các vật liệu góp phần hiệu quả năng lượng và giảm thiểu nhu cầu bảo trì.Các ống titan lớp 7 có thể đóng một vai trò quan trọng trong những đổi mới trong tương lai trên nhiều lĩnh vực, từ hàng không vũ trụ đến năng lượng tái tạo.
Tóm lại, ống titan lớp 7 cung cấp một sự kết hợp hấp dẫn của các đặc tính làm cho chúng phù hợp cho một loạt các ứng dụng.và sức mạnh vị trí chúng như một sự thay thế vượt trội cho các vật liệu truyền thống trong môi trường đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậyKhi các ngành công nghiệp tiếp tục phát triển, việc sử dụng titanium lớp 7 sẽ mở rộng, được thúc đẩy bởi những đổi mới liên tục và tìm kiếm các giải pháp bền vững.Đầu tư vào ống titan lớp 7 không chỉ cải thiện hiệu quả hoạt động mà còn góp phần tiết kiệm lâu dài và quản lý môi trường.
Điểm | Tiêu chuẩn | Vật liệu | Kích thước ((mm) |
Máy trao đổi nhiệt Và ống Condenser |
ASTMB338,ASTMB337, ASTMB861 |
Mức 1,2,3 | OD ((5-114) X ((0.3 ̇10) XL1200mmMax |
Các ống chống ăn mòn | ASTMB338 | lớp 7, lớp 12 | OD ((5-114) X ((0.5 √4.5) XDài 12000mmMax |
BikeFrame/Wheelchair/Exhaust Tube/Pipes |
ASTMB338 |
Gr9/Ti3Al2v5 | OD ((38.1?? 44.5) X ((0.9-3.15) X ((L1000?? 2000MM) |
Bơm ống xả ô tô và xe đạp | ASTMB337/338 | Gr1,Gr2,Gr9 | OD ((38.1?? 88.9) X1.2X ((L1000?? 2000mm) |
Ngành công nghiệp biển | ASTM/AMS | Gr2,Gr5,Gr7,Gr12 | OD ((23.1-210) X ((W0.5-6.0) X ((L1000-6000mm) |
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi