Nguồn gốc:
Tây An, Trung Quốc
Hàng hiệu:
FHH
Số mô hình:
dây titan
Titanium đã trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành y tế, đặc biệt là cho các ứng dụng liên quan đến cấy ghép và các dụng cụ phẫu thuật.Ti-6Al-4V ELI (Extra Low Interstitial) đặc biệt đáng chú ý do tính chất cơ học và khả năng tương thích sinh học đặc biệt của nóHợp kim này đã được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ứng dụng y tế, đảm bảo độ tin cậy và an toàn cho bệnh nhân.đặc điểm, lợi thế và các ứng dụng đa dạng của dây titan y tế Ti-6Al-4V ELI, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc thúc đẩy công nghệ chăm sóc sức khỏe.
Ti-6Al-4V ELI chủ yếu bao gồm titan, nhôm và vanadi, với thành phần điển hình bao gồm khoảng 90% titan, 6% aluminium và 4% vanadi.Danh hiệu "ELI" chỉ ra rằng biến thể này có hàm lượng các yếu tố giữa như oxy và sắt thấp hơnSự cân bằng cẩn thận trong thành phần này dẫn đến độ dẻo dai và độ bền tác động được cải thiện, những đặc điểm thiết yếu cho các vật liệu được sử dụng trong các thiết bị y tế.Bằng cách giảm thiểu nội dung giữa, Ti-6Al-4V ELI đặc biệt phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất và độ bền cao.
Tính chất cơ học của Ti-6Al-4V ELI là ấn tượng, làm cho nó trở thành một lựa chọn ưa thích cho nhiều ứng dụng y tế.nó có thể chịu được tải trọng đáng kể mà không phải chịuĐộ bền của nó khoảng 830 MPa đảm bảo nó có thể chịu được căng thẳng mà không bị biến dạng vĩnh viễn, một yêu cầu quan trọng cho cấy ghép phẫu thuật.độ dẻo dai tăng lên do hàm lượng giữa thấp của nó cho phép chế biến và định hình rộng rãi trong khi duy trì tính toàn vẹn cấu trúc, làm cho nó linh hoạt cho các ứng dụng y tế khác nhau.
Kháng ăn mòn là một trong những đặc điểm nổi bật của Ti-6Al-4V ELI, một thuộc tính thiết yếu cho các vật liệu được sử dụng trong cơ thể con người.bảo vệ chống oxy hóa và phân hủy trong môi trường cơ thể khắc nghiệtKhả năng chống ăn mòn bẩm sinh này rất quan trọng đối với cấy ghép y tế, thường tiếp xúc với chất lỏng cơ thể có thể dẫn đến sự suy thoái theo thời gian.Bản chất bền của Ti-6Al-4V ELI góp phần đáng kể vào tuổi thọ và độ tin cậy của các thiết bị y tế, làm giảm nguy cơ thất bại cấy ghép.
Trong lĩnh vực y tế, tính tương thích sinh học là quan trọng nhất, và Ti-6Al-4V ELI xuất sắc trong lĩnh vực này.có nghĩa là nó có thể được tích hợp vào các hệ thống sinh học mà không gây ra phản ứng bất lợiĐặc điểm này rất quan trọng đối với một loạt các ứng dụng y tế, bao gồm cấy ghép chỉnh hình và thiết bị nha khoa, nơi tương tác với mô sống là không thể tránh khỏi.Mức độ tương thích sinh học cao đảm bảo rằng bệnh nhân gặp ít biến chứng hơn, thúc đẩy sự chữa lành thành công và tích hợp cấy ghép.
Một trong những lợi thế đáng chú ý của Ti-6Al-4V ELI là khả năng hàn tuyệt vời của nó, làm cho nó phù hợp với các kỹ thuật chế tạo khác nhau.Khả năng hàn của nó bằng các quy trình như Tungsten Inert Gas (TIG) và Metal Inert Gas (MIG) tạo điều kiện cho việc tạo ra các cấu trúc và thành phần phức tạp trong các thiết bị y tếHơn nữa, hàm lượng giữa thấp làm giảm thiểu nguy cơ vỡ trong quá trình hàn, đảm bảo các khớp vẫn vững chắc và đáng tin cậy.các nhà sản xuất có thể tạo ra các thiết kế phức tạp để tăng cường chức năng và hiệu suất của thiết bị y tế.
Tính nhẹ của Ti-6Al-4V ELI là một lợi ích quan trọng khác, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng mà việc giảm trọng lượng là rất quan trọng.Cấy ghép nhẹ hơn gây ra ít căng thẳng hơn cho các mô xung quanh, cải thiện sự thoải mái của bệnh nhân và giảm các biến chứng sau phẫu thuật.làm cho chúng dễ xử lý hơn trong quá trình phẫu thuậtSự kết hợp của sức mạnh và thiết kế nhẹ làm cho Ti-6Al-4V ELI là một lựa chọn hấp dẫn cho các kỹ sư và các chuyên gia y tế.
Tính linh hoạt của Ti-6Al-4V ELI cho phép nó được sử dụng trên một loạt các ứng dụng y tế, nhấn mạnh thêm tầm quan trọng của nó trong ngành công nghiệp.hợp kim có thể được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu lâm sàng cụ thể, cung cấp các giải pháp phù hợp cho các thách thức y tế khác nhau.đảm bảo rằng họ có thể cung cấp các giải pháp y tế tiên tiếnNhu cầu ngày càng tăng cho các vật liệu đa năng như vậy trong chăm sóc sức khỏe phản ánh sự phát triển liên tục của công nghệ y tế.
Sự kết hợp của khả năng chống ăn mòn và khả năng tương thích sinh học trong Ti-6Al-4V ELI góp phần đáng kể vào việc giảm nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến cấy ghép y tế.Bằng cách ngăn chặn sự phân hủy và giải phóng các chất độc hại vào cơ thể, hợp kim này thúc đẩy kết quả chữa bệnh tốt hơn cho bệnh nhân.Tỷ lệ nhiễm trùng thấp hơn không chỉ làm tăng sự an toàn của bệnh nhân mà còn làm giảm khả năng biến chứng có thể phát sinh do sự cố cấy ghépDo đó, việc sử dụng Ti-6Al-4V ELI trong các thiết bị y tế hỗ trợ việc chăm sóc bệnh nhân tổng thể được cải thiện.
Một ứng dụng chính của Ti-6Al-4V ELI là trong cấy ghép chỉnh hình, nơi độ bền và tính chất nhẹ của nó rất có lợi.Hợp kim này thường được sử dụng để sản xuất các thành phần như thay thế hông và đầu gốiSự tương thích sinh học tuyệt vời của nó đảm bảo rằng cấy ghép này có thể tích hợp an toàn với mô người,thúc đẩy sự chữa lành thành công và ổn định lâu dàiKhi nhu cầu về các giải pháp chỉnh hình hiệu quả tăng lên, Ti-6Al-4V ELI tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả bệnh nhân.
Trong lĩnh vực nha khoa, Ti-6Al-4V ELI được sử dụng rộng rãi cho cấy ghép răng và đồ giả.Chất liệu chống ăn mòn và sức mạnh cơ học làm cho nó lý tưởng cho môi trường miệngCác cấy ghép được làm từ hợp kim này cung cấp độ bền và ổn định, đảm bảo chức năng lâu dài cho bệnh nhân.Khi công nghệ nha khoa tiến bộ, việc sử dụng Ti-6Al-4V ELI có thể sẽ mở rộng, cải thiện chất lượng chăm sóc cho bệnh nhân nha khoa.
Ti-6Al-4V ELI cũng được sử dụng trong việc sản xuất các dụng cụ phẫu thuật khác nhau, bao gồm thép vỏ, kẹp và kẹp.Bản chất nhẹ và mạnh mẽ của hợp kim này giúp điều khiển chính xác trong các ca phẫu thuật, cho phép các chuyên gia y tế thực hiện các thủ tục chính xác hơn.Các tính chất chống ăn mòn của Ti-6Al-4V ELI đảm bảo rằng các thiết bị này duy trì tính toàn vẹn và chức năng của chúng trong môi trường vô trùngKhi các kỹ thuật phẫu thuật phát triển, nhu cầu về các công cụ phẫu thuật đáng tin cậy và hiệu suất cao sẽ tiếp tục tăng lên.
Trong y học tim mạch, Ti-6Al-4V ELI được sử dụng để sản xuất stent và cấy ghép khác phải chịu được căng thẳng năng động. The combination of strength and flexibility inherent in the alloy allows for the creation of devices that can accommodate the natural movements of blood vessels without compromising structural integrityKhả năng thích nghi này rất quan trọng để đảm bảo sự thành công lâu dài của các can thiệp tim mạch.Ti-6Al-4V ELI sẽ tiếp tục là một vật liệu quan trọng cho các đổi mới trong sức khỏe tim mạch.
Với sự gia tăng của sản xuất phụ gia (3D in), Ti-6Al-4V ELI ngày càng được sử dụng để sản xuất cấy ghép y tế tùy chỉnh phù hợp với từng bệnh nhân.Công nghệ này cho phép tạo ra các hình học phức tạp và thiết kế cá nhân mà các phương pháp sản xuất truyền thống không thể đạt đượcCác cấy ghép tùy chỉnh có thể dẫn đến điều kiện và chức năng tốt hơn, tăng cường kết quả phẫu thuật và cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân.vai trò của Ti-6Al-4V ELI chắc chắn sẽ mở rộng, thúc đẩy những tiến bộ trong chăm sóc bệnh nhân.
Ti-6Al-4V ELI dây titan y tế đại diện cho một tiến bộ đáng kể trong khoa học vật liệu, cung cấp một sự kết hợp độc đáo của sức mạnh, chống ăn mòn, khả năng tương thích sinh học,và thiết kế nhẹ. Phạm vi ứng dụng đa dạng của nó trên các lĩnh vực chỉnh hình, nha khoa và phẫu thuật cho thấy sự liên quan của nó trong y học hiện đại.nhu cầu về vật liệu hiệu suất cao như Ti-6Al-4V ELI dự kiến sẽ tăng, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ và nhu cầu ngày càng tăng của bệnh nhân. Bằng cách cung cấp các giải pháp sáng tạo ưu tiên an toàn bệnh nhân và kết quả hiệu quả,Ti-6Al-4V ELI dây titan y tế đang sẵn sàng đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai chăm sóc sức khỏe, đảm bảo rằng nó vẫn là lựa chọn ưa thích cho các kỹ sư và chuyên gia y tế phấn đấu cho sự xuất sắc trong lĩnh vực tương ứng của họ.
Vật liệu | Titanium tinh khiết và hợp kim Titanium |
Tiêu chuẩn Titanium |
GR1/GR2/GR3/Gr4/GR5/GR5/GR7/GR9/GR12/Gr5Eli/Gr23 ERTi-1/ERTi-2/ERTi-3/ERTi-4/ERTi-5Eli/ERTi-7/ERTi-9/ERTi-11/ERTi-12 Ti15333/Nitinol hợp kim |
Tiêu chuẩn | AWS A5.16/ASTM B863/ASME SB863, ASTMF67, ASTM F136, ISO-5832-2 ((3) vv |
Hình dạng | Sợi dây cuộn titan/sợi dây cuộn titan/sợi titan thẳng |
Đường đo dây | Dia ((0.06--6) *L |
Quá trình | Các thanh nén-lăn nóng-lấy-lắp-lắp-lắp-lắp-lắp-lắp-lắp-lắp-lắp |
Bề mặt | Làm bóng, chọn, rửa axit, oxit đen |
Kỹ thuật chính | Nên đúc nóng; cán nóng; kéo lạnh; thẳng, vv |
Giấy chứng nhận nghiền vật liệu | Theo EN 10204.3.1 Bao gồm Thành phần hóa học và tính chất cơ học |
Ứng dụng | hàn, công nghiệp, y tế, hàng không vũ trụ, điện tử vv |
Mức kim loại cơ bản ASTM | Kim loại thô | Thành phần bình thường | Đề xuất kim loại lấp đầy | |
UTS(min.) ksi[Mpa] | YS(min.) ksi[Mpa] | |||
Mức 1 | 35[240] | 20[138] | Ti CP1 không hợp kim | ERTi-1 |
Mức 2 | 50[345] | 40[275] | Ti CP2 không hợp kim | ERTi-2 |
Lớp 4 | 80[550] | 70[483] | Ti CP4 không hợp kim | ERTi-4 |
Lớp 5 | 130[895] | 120[828] | Ti 6AL-4V | ERTi-5 |
Lớp 7 | 50[345] | 40[275] | Ti 0,15Pd | ERTi-7 |
AWS | Các thông số kỹ thuật hóa học | ||||||||
AWS A5.16 | UNS | C | O | N | H | Tôi... | Al | V | Pd |
Số | |||||||||
ERTi 1 | R50100 | 0.03 | 0.03-0.10 | 0.012 | 0.005 | 0.08 | - | - | - |
ERTi 2 | R50120 | 0.03 | 0.08-0.16 | 0.015 | 0.008 | 0.12 | - | - | - |
ERTi 4 | R50130 | 0.03 | 0.08-0.32 | 0.025 | 0.008 | 0.25 | - | - | - |
ERTi 5 | R56400 | 0.05 | 0.12-0.20 | 0.03 | 0.015 | 0.22 | 5.5-6.7 | 3.5-4.5 | - |
ERTi 7 | R52401 | 0.03 | 0.08-0.16 | 0.015 | 0.008 | 0.12 | - | - | 0.12-0.25 |
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi